Việt
làm... tỉnh rượu
làm... thất vọng
làm hết say
làm tỉnh rượu
làm bớt bồng bột
làm bớt táo bạo
làm thất vọng
làm tuyệt vọng
làm ngao ngán
làm vỡ mộng
làm sáng mắt ra
Đức
ernüchtern
ernüchtern /(sw. V.; hat)/
làm hết say; làm tỉnh rượu; làm bớt bồng bột; làm bớt táo bạo (nüchtern machen);
làm thất vọng; làm tuyệt vọng; làm ngao ngán; làm vỡ mộng; làm sáng mắt ra;
ernüchtern /I vt/
1. làm... tỉnh rượu (dãrượu, hết say); 2. làm... thất vọng (tuyệtvọng, ngao ngán, chán ngán, vô mộng, sáng mắt ra); II vi (s) u