Việt
làm hết say
làm tỉnh rượu
có tác dụng giã rượu
làm bớt bồng bột
làm bớt táo bạo
Đức
ausnüchtern
ernüchtern
ausnüchtern /(sw. V.; hat)/
làm hết say; làm tỉnh rượu; có tác dụng giã rượu;
ernüchtern /(sw. V.; hat)/
làm hết say; làm tỉnh rượu; làm bớt bồng bột; làm bớt táo bạo (nüchtern machen);