Việt
thất vọng
chán nản.
làm thất vọng
làm chán nản
làm vỡ mộng
Đức
frustrieren
seine eintönige Arbeit frustriert ihn
công việc đơn điệu khiến hắn chán nản.
frustrieren /[frus'tri:ran] (sw. V.; hat) (Psych.)/
làm thất vọng; làm chán nản; làm vỡ mộng;
seine eintönige Arbeit frustriert ihn : công việc đơn điệu khiến hắn chán nản.
frustrieren /vt/
thất vọng, chán nản.