Việt
đặt nền móng .
đặt nền
đặt móng
xây móng
đặt nền móng
đặt nền tảng
dặt cơ sở
sáng lập
Đức
fundamentieren
fundamentieren /(sw. V.; hat)/
đặt nền; đặt móng; xây móng (cho một tòa nhà);
(bildungsspr ) đặt nền móng; đặt nền tảng; dặt cơ sở (cho một học thuyết, một giả thuyết V V ); sáng lập;
fundamentieren /vt/
đặt nền móng (nền tâng, cơ sỏ).