TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

garten

vưàn rau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu vườn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mảnh vườn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc triển lãm cậy cảnh và thiết bị làm vườn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đậu trồng trong vườn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoa quả dược trồng trong vườn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết bị làm vườn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dụng cụ làm vườn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng rào bao quanh khu vườn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà hàng sân vườn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quán ăn đặt trong vườn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ống nước để tưới cây trong vườn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

garten

garten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Als sie die zwei Schüsseln Linsen in die Asche geschüttet hatte, ging das Mädchen durch die Hintertür nach dem Garten und rief:

Sau khi dì ghẻ đổ đậu lẫn trong đống tro, cô gái đi qua cửa sau ra vườn và lại gọi:-

Das Mädchen ging durch die Hintertür nach dem Garten und rief: "Ihr zahmen Täubchen, ihr Turteltäubchen, all ihr Vöglein unter dem Himmel, kommt und helft mir lesen,

Cô bé đi qua cửa sau, ra vườn gọi:- Hỡi chim câu hiền lành, hỡi chim gáy, hỡi tất cả các chim trên trời, hãy bay lại đây nhặt giúp em:

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sonntags pflegt er seinen Garten.

Chủ nhật ông săn sóc vườn tược.

Neben einer Fontäne im Botanischen Garten sitzt eine junge Frau.

Cạnh một vòi nước trong vườn Bách thảo có một thiếu phụ đang ngồi.

Ein junges Mädchen geht langsam durch den Garten an der Kleinen Schanze. Die hohe Rotholztür des Postamts geht auf und zu, auf und zu.

Một cô bé từ từ đi qua khu vuownf trên đường Kleine Schanze.Cánh cửa gõ màu đỏ cao vọi của nhà bưu điện hết mở lại đóng, hết mở lại đóng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im Garten arbeiten

làm việc trong vườn

botanischer Garten

vườn thực vật (trồng nhiều loại cây quý hiếm)

zoologischer Garten

vườn bách thú

hängende Gärten

vườn treo (thời cổ đại)

englischer Garten

khu vườn kiểu Anh

der Garten Eden

vườn Địa Đàng

(ugs.) quer durch den Garten

cụm từ này có hai nghĩa: (a) (nói đùa) nồi xúp có nhiều loại rau, xúp chỉ có rau

(b) (thường có ý nhạo báng) trông loè loẹt, sặc sỡ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Garten /['gartan], der; -s, Gärten/

khu vườn; mảnh vườn;

im Garten arbeiten : làm việc trong vườn botanischer Garten : vườn thực vật (trồng nhiều loại cây quý hiếm) zoologischer Garten : vườn bách thú hängende Gärten : vườn treo (thời cổ đại) englischer Garten : khu vườn kiểu Anh der Garten Eden : vườn Địa Đàng (ugs.) quer durch den Garten : cụm từ này có hai nghĩa: (a) (nói đùa) nồi xúp có nhiều loại rau, xúp chỉ có rau (b) (thường có ý nhạo báng) trông loè loẹt, sặc sỡ. :

Garten /bau.aus.stel.lung, die/

cuộc triển lãm cậy cảnh và thiết bị làm vườn;

Garten /boh.ne, die/

đậu trồng trong vườn;

Garten /frucht, die/

hoa quả dược trồng trong vườn;

Garten /ge. rät, das/

thiết bị làm vườn;

Garten /ge. rät, das/

dụng cụ làm vườn;

Garten /hag, der (Schweiz.)/

hàng rào bao quanh khu vườn (Garteneinfriedung);

Garten /lo.kal, das/

nhà hàng sân vườn; quán ăn đặt trong vườn;

Garten /schlauch, der/

ống nước để tưới cây trong vườn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

garten /m -s, -gärten/

vưàn rau; garten