Việt
lão hóa
Anh
aged
Đức
gealtert
Erfolgt eine Abmagerung durch das Steuergerät, aber die Sondenspannung sinkt nicht, so liegt der Fehler im Bereich der l-Sonde (Massefehler; Sondenheizung defekt; Sonde gealtert / defekt).
Nếu hòa khí trở thành nhạt qua bộ điều khiển, nhưng điện áp cảm biến không hạ, thì lỗi nằm ở phạm vi cảm biến oxy (lỗi ở dây mass; bộ gia nhiệt cảm biến bị hư; cảm biến bị lão hóa/hư).
gealtert /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] aged (bị)
[VI] (bị) lão hóa