TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gealtert

lão hóa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gealtert

aged

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gealtert

gealtert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Erfolgt eine Abmagerung durch das Steuergerät, aber die Sondenspannung sinkt nicht, so liegt der Fehler im Bereich der l-Sonde (Massefehler; Sondenheizung defekt; Sonde gealtert / defekt).

Nếu hòa khí trở thành nhạt qua bộ điều khiển, nhưng điện áp cảm biến không hạ, thì lỗi nằm ở phạm vi cảm biến oxy (lỗi ở dây mass; bộ gia nhiệt cảm biến bị hư; cảm biến bị lão hóa/hư).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gealtert /adj/NH_ĐỘNG/

[EN] aged (bị)

[VI] (bị) lão hóa