TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aged

bị lão hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lão hóa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cao niên

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

mù hoặc tàn phế

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

aged

aged

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

blind or disabled

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

aged

gealtert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Nearby, a middle-aged woman sits on the stone rim of a fountain, weeping quietly.

Ngay gần đấy có một à luống tuoir ngồi trên bờ tường bao bằng đá của đài phun nước, âm thầm nuốt nước mắt.

A middle-aged man walks from the stage of an auditorium in Stockholm, holding a medal.

Một ông tuổi trung niên đang rời khỏi bục mọt lễ đường ở Stockholm, tay cầm tấm huy chương.

The receiver is angry because the pharmaceuticals, which have a short shelf life, have arrived aged and inactive.

Người nhận tức tối vì đây là loại thuốc có hạn sử dụng ngắn, đã hết hạn và kém hiệu nghiệm.

Every Tuesday, a middle-aged man brings stones from the quarry east of Berne to the masonry on Hodlerstrasse.

Mỗi thứ Ba, một người đàn ông đứng tuổi đều chở đá từ mỏ đá ở phía đông Berne đến cửa hàng của người thợ nề trên Hodlestrasse.

He has been idly observing the street. He has seen the two laughing women in sweaters, the middle-aged woman at the fountain, the two friends who keep repeating goodbyes.

Anh bình thản nhìn đường phố, thấy hai người đàn bà mặc áo thun cười nói, thấy người đàn bà đứng tuổi bên thành giếng, thấy hai người bạn không ngừng chia tay nhau.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Aged,blind or disabled

Cao niên, mù hoặc tàn phế

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gealtert /adj/NH_ĐỘNG/

[EN] aged (bị)

[VI] (bị) lão hóa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aged /y học/

bị (được) lão hóa