TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị lão hóa

bị lão hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bị lão hóa

aged

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aged

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Oberhalb von etwa 800 °C setzt eine thermische Alterung der katalytisch aktiven Schicht ein.

Trên 800 °C thì lớp phủ chất chủ động xúc tác bị lão hóa vì nhiệt.

Da Gummi- und Kunststoffschläuche sich bei längerer Nutzungsdauer chemisch verändern (altern), werden sie hart und porös. Dies kann zu Undichtigkeiten führen.

Các ống cao su hay ống nhựa sau thời gian dài sử dụng có thể không còn kín do bị lão hóa trở nên giòn và xốp.

Außerdem wird die Längenänderung durch Wärmeausdehnung und die Schrumpfung bei Alterung der Piezokeramik ausgeglichen.

Ngoài ra, nó còn bù trừ được sự thay đổi chiều dài do giãn nở nhiệt và độ co rút do các phiến gốm áp điện bị lão hóa.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

2. Was passiert bei der Alterung des Gummis?

2. Điều gì xảy ra khi cao su bị lão hóa?

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Alterung der Elastomere

Cao su thường bị lão hóa nhanh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aged /y học/

bị (được) lão hóa

 aged /điện/

bị (được) lão hóa