Việt
cao niên
có tuổi
có tuổi cao
đứng tuổi
luông tuổi
già cả
mù hoặc tàn phế
tiến bộ
tiến triển
già
cao
hạc
Anh
full of years
Aged
blind or disabled
Đức
bejahrt
alter
alt
hochbetagt
vorgeschritten
vorgeschritten /a/
1. tiến bộ, tiến triển (công việc); 2. (về tuổi) già, cao, hạc, cao niên; tuổi tác.
Aged,blind or disabled
Cao niên, mù hoặc tàn phế
hochbetagt /(Adj.)/
(người) có tuổi cao; cao niên;
bejahrt /[ba'ja:rt] (Adj.)/
đứng tuổi; luông tuổi; có tuổi; già cả; cao niên (alt);
có tuổi, cao niên
Cao Niên
Cao: lớn, niên: tuổi. Dùng để chỉ các cụ già. Hán thơ: Vu hương lý phụng cao niên cổ chi đạo dã (Trong hương lý tôn trọng người già cả, đó là đạo xưa vậy). Hai ông lẩn thẩn tuổi già cao niên. Phan Trần
alter (a), bejahrt (a), alt (a), bậc cao niên reiferes Alter n