TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gedulden

kiên trì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhẫn nại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu đựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gedulden

gedulden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich noch ein bisschen gedulden müssen

phải kiên nhẫn chờ đợi thèm một lúc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wollen Sie sich bitte einen Augenblick (etwas) gedulden (sich)!

đề nghị ông chỏ cho một lát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gedulden /sich (sw. V.; hat)/

kiên trì; nhẫn nại; chịu đựng;

sich noch ein bisschen gedulden müssen : phải kiên nhẫn chờ đợi thèm một lúc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gedulden

kiên trì, nhẫn nại; gedulden (sich) Sie sich I liệu hồn đấy!; wollen Sie sich bitte einen Augenblick (etwas) gedulden (sich)! đề nghị ông chỏ cho một lát.