Việt
nối đất
được nối với đất
tiếp đất
tiếp đắt
đang hạ cánh xuống dất.
Anh
grounded
earthed
grounded/earthed electr
Đức
geerdet
Pháp
mis à la terre
mis à la masse
Der Spannungserzeuger ist direkt geerdet.
Nguồn điện áp được nối đất trực tiếp.
geerdet /ENG-ELECTRICAL/
[DE] geerdet
[EN] earthed; grounded
[FR] mis à la masse
geerdet /a/
1. (điện, ra -đi -ô) tiếp đắt, nối đất; 2. (hàng không) đang hạ cánh xuống dất.
geerdet /adj/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] earthed (Anh), grounded (Mỹ)
[VI] tiếp đất, nối đất
[VI] được nối với đất
[EN] grounded
[FR] mis à la terre