TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gefahren

part II của fahren.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy qủa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưư thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa chở bằng xe vừa rải lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuông lò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào mỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có kinh nghiệm đi biển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã được thử thách qua các chuyên hải hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quen với sóng gió

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được trú ngụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có íUvủl ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gefahren

risks related to radon in homes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gefahren

gefahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

die von Radon in Wohnungen ausgehen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gefahren

risques liés au radon dans les habitations

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Warnung vor Gefahren durch Batterien

Cảnh báo nguy hiểm bởi bình acqu

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gefahren und Maßnahmen

Nguy hiểm và biện pháp phòng hộ

fehlende Gefahren- bzw. Risikoanalysen

Thiếu sự phân tích các rủi ro, nguy hiểm

Gefahrenhinweise für physikalische Gefahren

Các chỉ dẫn về các nguy hiểm tính chất vật lí

Gefahrenhinweise für physikalische Gefahren

Chỉ dẫn về những nguy hiểm vật lý

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Straße ist sehr stark befahren

con đường có lượng xe lưu thông rất lớn

die Kurve kann mit maximal 100 km/h befahren werden

có thề chạy trên vòng cua này với tốc độ tối đa lOOkm/giir, Tanker können diese Route nicht befahren: tàu chở dầu không thề đi theo lộ trình này

er hat viele Länder befahren

ông ấy đã đi du lịch đến nhiều nước

eine wenig befahrene Straße

một con đường ít xe cộ lưu thông.

eine Straße mit Schotter befahren

chở và rải đá dăm lèn mặt đường

einen Acker mit Mist befahren

rải phân lên cánh đồng.

diese Matrosen sind alle sehr befahren

những thủy thủ này đã quen với sóng gió.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gefahren,die von Radon in Wohnungen ausgehen /ENERGY-ELEC/

[DE] Gefahren, die von Radon in Wohnungen ausgehen

[EN] risks related to radon in homes

[FR] risques liés au radon dans les habitations

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gefahren /(st V.; hat)/

(đường sá) chạy qủa; lưư thông;

die Straße ist sehr stark befahren : con đường có lượng xe lưu thông rất lớn die Kurve kann mit maximal 100 km/h befahren werden : có thề chạy trên vòng cua này với tốc độ tối đa lOOkm/giir, Tanker können diese Route nicht befahren: tàu chở dầu không thề đi theo lộ trình này er hat viele Länder befahren : ông ấy đã đi du lịch đến nhiều nước eine wenig befahrene Straße : một con đường ít xe cộ lưu thông.

Gefahren /(st V.; hat)/

vừa chở bằng xe vừa rải lên;

eine Straße mit Schotter befahren : chở và rải đá dăm lèn mặt đường einen Acker mit Mist befahren : rải phân lên cánh đồng.

Gefahren /(st V.; hat)/

(Bergmannsspr ) xuông lò; vào mỏ (einfahren);

Gefahren /(Adj.)/

(Seemannsspr ) có kinh nghiệm đi biển; đã được thử thách qua các chuyên hải hành; quen với sóng gió;

diese Matrosen sind alle sehr befahren : những thủy thủ này đã quen với sóng gió.

Gefahren /(Adj.)/

(Jägerspr ) được trú ngụ; có íUvủl ở (bewohnt);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gefahren

part II của fahren.