TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy qủa

chạy qủa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưư thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chạy qủa

Gefahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Straße ist sehr stark befahren

con đường có lượng xe lưu thông rất lớn

die Kurve kann mit maximal 100 km/h befahren werden

có thề chạy trên vòng cua này với tốc độ tối đa lOOkm/giir, Tanker können diese Route nicht befahren: tàu chở dầu không thề đi theo lộ trình này

er hat viele Länder befahren

ông ấy đã đi du lịch đến nhiều nước

eine wenig befahrene Straße

một con đường ít xe cộ lưu thông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gefahren /(st V.; hat)/

(đường sá) chạy qủa; lưư thông;

con đường có lượng xe lưu thông rất lớn : die Straße ist sehr stark befahren có thề chạy trên vòng cua này với tốc độ tối đa lOOkm/giir, Tanker können diese Route nicht befahren: tàu chở dầu không thề đi theo lộ trình này : die Kurve kann mit maximal 100 km/h befahren werden ông ấy đã đi du lịch đến nhiều nước : er hat viele Länder befahren một con đường ít xe cộ lưu thông. : eine wenig befahrene Straße