Việt
sức phản điện động
thế phản điện động
Anh
back electromotive force
counter electromotive force
counter emf
Đức
gegenelektromotorische Kraft
Gegen-EMK
Pháp
force contre-électromotrice
Gegen-EMK,gegenelektromotorische Kraft /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Gegen-EMK; gegenelektromotorische Kraft
[EN] back electromotive force; counter electromotive force; counter emf
[FR] force contre-électromotrice
gegenelektromotorische Kraft /f (Gegen-EMK)/Đ_SẮT, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, VTHK/
[EN] back electromotive force (bemf), counter electromotive force (cemf)
[VI] sức phản điện động, thế phản điện động