elektromotorische Gegenkraft /f/Đ_SẮT/
[EN] back electromotive force
[VI] sức phản điện động, lực phản điện động
gegenelektromotorische Kraft /f (Gegen-EMK)/Đ_SẮT, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, VTHK/
[EN] back electromotive force (bemf), counter electromotive force (cemf)
[VI] sức phản điện động, thế phản điện động