emf /điện/
lực từ động
emf /điện/
sức từ động
emf /điện/
thế từ động
emf /xây dựng/
thế điện động
emf
lực điện động
EMF
lực điện động
emf
lực từ động
electromotive force, emf /điện lạnh/
thế điện động
rotational emf, EMF
sức điện động quay
induced electromotive force, emf /điện lạnh/
sđđ cảm ứng
source of emf, EMF
nguồn lực điện động
emf, magnetomotance, magnetomotive force
thế từ động
back electromotive force, Electromotive force, emf
lực điện động phía sau
contact electromotive force, electromotive force, emf
sức điện động tiếp xúc
emf, magnetomotive, magnetomotive force, mmf
lực từ động
emf, magnetomotive, magnetomotive force, mmf
sức từ động