Việt
thế điện động
sức điện động
lực điện động
Anh
electromotive force
emf
Electromotive force
lực điện động, sức điện động, thế điện động
Electromotive force /VẬT LÝ/
thế điện động, sức điện động
electromotive force /xây dựng/
emf /xây dựng/
electromotive force, emf /điện lạnh/