Việt
thế từ động
sức từ động
lực khởi từ
lực từ động
Anh
magnetomotive force
emf
magnetomotance
magnetic ampere turns
mmf
Đức
Magnetische Durchflutung
magnetomotorische Kraft
MMK
magnetomotorische Kraft /f (MMK)/ĐIỆN, V_LÝ, VLC_LỎNG/
[EN] magnetomotive force (mmf)
[VI] thế từ động, lực từ động
MMK /v_tắt (magnetomotorische Kraft)/ĐIỆN, V_LÝ, VLC_LỎNG/
[EN] mmf (magnetomotive force)
lực khởi từ, thế từ động
[EN] magnetic ampere turns
[VI] Thế từ động, sức từ động
magnetomotive force /điện/
emf /điện/
magnetomotance /điện/
emf, magnetomotance, magnetomotive force