electromotive force /điện lạnh/
sđđ
electromotive force /xây dựng/
thế điện động
electromotive force
lực điện động
Electromotive force
lực điện động
electromotive force
lực điện dộng
electromotive force, emf /điện lạnh/
thế điện động
driving source, electromotive force
sức điện động
electrodynamic force, electrokinetic force, electromotive force
lực điện động
back electromotive force, Electromotive force, emf
lực điện động phía sau
contact electromotive force, electromotive force, emf
sức điện động tiếp xúc