Việt
điếc
điếc đặc
điếc lác
đéc lòi
nghễnh ngãng.
Đức
gehorlos
gehörlos
gehörlos /a/
điếc đặc, đéc lòi, điếc, nghễnh ngãng.
gehorlos /(Adj.)/
điếc; điếc đặc; điếc lác;