Việt
nhợt nhạt
xanh mét
tái mét
tái xanh
tái nhợt như gà bị cắt tiét
xanh như tàu lá.
Đức
geisterbleich
geisterbleich /a/
nhợt nhạt, xanh mét, tái mét, tái xanh, tái nhợt như gà bị cắt tiét, xanh như tàu lá.