TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geistes

sự phát triển trí não

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mở mang đầu óc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giáó dục về trí tuệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trí lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trí năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị bệnh thần kinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị rối loạn tâm thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

geistes

Geistes

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er sitzt vor seinem Nachttisch, hört, wie sein Badewasser einläuft und fragt sich, ob außerhalb seines Geistes noch irgend etwas existiert. Diese Umarmung seiner Mutter, hat es die wirklich gegeben?

Anh ngồi tước bàn ngủ, nghe tiếng nước chảy vào bồn tăm, tự hỏi bên ngoài lí trí của mình còn gì khác hiện hưu. vòng tay ôm của mẹ thật có không?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geistes /bil.dung, die/

sự phát triển trí não; sự mở mang đầu óc; sự giáó dục về trí tuệ;

Geistes /kraft, die/

trí lực; trí năng;

geistes /krank (Adj.)/

bị bệnh thần kinh; bị rối loạn tâm thần;