Việt
dạng giê -la -tin .
dạng keo
dạng giê-la-tin
Anh
gelatinous/gel-like
Đức
gelatinös
gelartig
gallertartig
gelartig, gallertartig, gelatinös
gelatinös /(Adj.)/
dạng keo; dạng giê-la-tin;
gelatinös /a/
dạng giê -la -tin (gelatin).