TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng keo

dạng keo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng giê-la-tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dạng keo

colloform

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

jellous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 colloid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gelatinous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 salvelike

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dạng keo

gelatinös

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es entsteht eine gallertartige PVC-Weich-Schicht, bei der PVC- und Weichmachermoleküle eine homogene Masse bilden.

Một lớp PVC mềm ở dạng keo được hình thành, qua đó các phân tử PVC và phân tử chất làm mềm tạo nên một khối đồng nhất.

Kolloid (griechisch kolla „Leim“ und eidos „Form“) handelt es sich um ein System aus Teilchen mit bis zu 50 000 Atomen oder um kleine Festkörper (Teilchen mit > 50 000 Atomen), die innerhalb eines Mediums fein verteilt vorliegen.

Chất “dạng keo” (Kolloid: từ tiếng Hy Lạp kolla “keo” và idos “dạng”) là một hệ gồm các phần tử có tới 50.000 nguyên tử hoặc các vật thể rắn nhỏ (> 50.000 nguyên tử) hiện diện và phân tán mịn bên trong một môi chất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gelatinös /(Adj.)/

dạng keo; dạng giê-la-tin;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 colloid, gelatinous, salvelike

dạng keo

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

colloform

dạng keo

jellous

dạng keo