TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

genarbt

có gân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có sọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dợn sóng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

genarbt

genarbt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Um den gewünschten Ledereffekt zu erreichen, muss die Oberfläche genarbt sein und einen schattierenden Farbeffekt aufweisen. Für diese Effekte müssen die Oberflächen geprägt, überfärbt oder lackiert werden.

Để đạt được hiệu ứng giả da như mong muốn, phải tạo những vết nhăn và hiệu ứng màu sắc bóng-mờ trên bề mặt. Để có hiệu ứng này, bề mặt phải được in dập nổi, phủ màu hay sơn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

genarbt /a (thực vật)/

có gân, có sọc, dợn sóng.