TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

genikulieren

cong gập

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

quặp

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

genikulieren

geniculate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

genikulieren

genikulieren

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

genikulieren

[DE] genikulieren

[EN] geniculate

[VI] cong gập

genikulieren

[DE] genikulieren

[EN] geniculate

[VI] cong gập (như đầu gối), quặp