Việt
quặp
cong
khoằm
cong gập
vênh
1 part II của biegen-
11 a cong
quắp
ngoéo tay nhau
thóa thuận nhau
ưdc hẹn nhau.
Anh
geniculate
Đức
gebogen
umbiegen
einbiegen
umschlagen
einziehen .
genikulieren
verwachsen II
tatzen
gebogen /(Adj.)/
cong; quặp; khoằm (ge krümmt);
verwachsen II /a/
quặp, cong, vênh,
1 part II của biegen-, 11 a cong, quặp, khoằm; - e Nase mũi khoằm, mũi quặp, mũi diều hâu.
tatzen /vt/
1. (tục) quặp, quắp; 2. ngoéo tay nhau, thóa thuận nhau, ưdc hẹn nhau.
cong gập,quặp
[DE] genikulieren
[EN] geniculate
[VI] cong gập (như đầu gối), quặp
1) (sich) umbiegen, (sich) einbiegen, umschlagen vt;
2) einziehen vi (z.B. den Schwanz).