TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quặp

quặp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoằm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cong gập

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

vênh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 part II của biegen-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

11 a cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoéo tay nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thóa thuận nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưdc hẹn nhau.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

quặp

geniculate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

quặp

gebogen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umbiegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einbiegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

umschlagen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einziehen .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

genikulieren

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

verwachsen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tatzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gebogen /(Adj.)/

cong; quặp; khoằm (ge krümmt);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verwachsen II /a/

quặp, cong, vênh,

gebogen

1 part II của biegen-, 11 a cong, quặp, khoằm; - e Nase mũi khoằm, mũi quặp, mũi diều hâu.

tatzen /vt/

1. (tục) quặp, quắp; 2. ngoéo tay nhau, thóa thuận nhau, ưdc hẹn nhau.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cong gập,quặp

[DE] genikulieren

[EN] geniculate

[VI] cong gập (như đầu gối), quặp

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quặp

quặp

1) (sich) umbiegen, (sich) einbiegen, umschlagen vt;

2) einziehen vi (z.B. den Schwanz).