Việt
địa hóa học
hình học
có hình dạng hình học
địa lý chính trị học
Đức
geo
geo /ehe.misch (Adj.)/
(thuộc) địa hóa học;
geo /metrisch (Adj.)/
(thuộc) hình học;
có hình dạng hình học (như tam giác, hình tròn, hình thoi V V );
geo /politisch (Adj.)/
(thuộc) địa lý chính trị học;