Việt
hình học
mô tả
hình học hoạ hình
Anh
geometry
geometric
projective geometry
geomatry
geometrical
descriptive geometry
Đức
Geometrie
geometrisch
darstellende
darstellende Geometrie
Raumlehre
geo
Pháp
Géométrie
descriptive
Schneidengeometrie
Hình học lưỡi cắt
Dạng hình học lưỡi cắt
* Schneckengeometrie
* Dạng hình học trục vít
325 Schneckengeometrie
325 Dạng hình học trục vít
Schneckengeometrie
Dạng hình học của trục vít
hình học họa hình
ebene Geometrie
hình học phẳng
elliptische Geometrie
hình học eliptỉc
euklidische Geometrie
hình học ơclit
nichteukli dische Geometrie
hình học phi ơclit
spärische Geometrie
hình học cầu.
Raumlehre /die (o. PL) (selten)/
hình học (Geometrie);
Geometrie /die; -/
hình học;
hình học họa hình : darstellende Geometrie hình học phẳng : ebene Geometrie hình học eliptỉc : elliptische Geometrie hình học ơclit : euklidische Geometrie hình học phi ơclit : nichteukli dische Geometrie hình học cầu. : spärische Geometrie
geo /metrisch (Adj.)/
(thuộc) hình học;
Hình học [Đức: Geometrie; Anh: geometry]
-> > Toán học,
Geometrie /f/KT_ĐIỆN, TV, CNH_NHÂN, VT&RĐ/
[EN] geometry
[VI] (thuộc) hình học
geometrisch /adj/HÌNH/
[EN] geometric, geometrical
[VI] hình học
darstellende Geometrie /f/HÌNH/
[EN] descriptive geometry
[VI] hình học, hình học hoạ hình
- dt (H. hình: bề ngoài; học: môn học) Ngành toán học nghiên cứu các hình dáng không gian và các qui luật đo đạc các hình dáng đó: Mỗi tuần lễ có hai giờ hình học.
(thuộc) hình học
Hình học
[DE] Geometrie
[FR] Géométrie
[VI] Hình học
Hình học,mô tả
[DE] Geometrie, darstellende
[EN] projective geometry
[FR] Géométrie, descriptive
[VI] Hình học, mô tả
geometrisch (a); Geometrie f