Việt
nắn thẳng
uốn thẳng.
uốn thẳng
làm cho thẳng
Đức
gerademachen
gerademachen /(sw. V.; hat)/
nắn thẳng; uốn thẳng; làm cho thẳng;
gerademachen /vt/
nắn thẳng, uốn thẳng.