Việt
chuyển động thẳng
Sự chuyển động thẳng đều
Anh
rectilinear movement
rectilineal motion
uniform rectilinear motion
Đức
geradlinige Bewegung
Gleichformige
Pháp
mouvement non-oscillatoire
mouvement rectiligne
Gleichformige,geradlinige Bewegung
[VI] Sự chuyển động thẳng đều
[EN] uniform rectilinear motion
geradlinige Bewegung /f/CƠ, V_LÝ/
[EN] rectilineal motion
[VI] chuyển động thẳng
geradlinige Bewegung /TECH/
[DE] geradlinige Bewegung
[EN] rectilinear movement
[FR] mouvement non-oscillatoire