Việt
chuyển động thẳng
Anh
linear motion
direct motion
rectilinear motion
rectilineal motion
Đức
geradlinige Bewegung
Geradeausfahrt.
Xe chuyển động thẳng.
Guter Geradeauslauf.
Tính năng chuyển động thẳng tốt
v Stabiler Geradeauslauf des Fahrzeugs.
Ổn định chuyển động thẳng của xe.
Wirkungsweise bei Geradeausfahrt (Bild 3a).
Cách tác động khi chuyển động thẳng (Hình 3a).
Sie können drehende in geradlinige (z.B. Lenkgetriebe) oder geradlinige in drehende Bewegungen umwandeln.
Các ren này có thể biến đổi chuyển động quay thành chuyển động thẳng (thí dụ cơ cấu lái) hay chuyển động thẳng thành chuyển động quay.
geradlinige Bewegung /f/CƠ, V_LÝ/
[EN] rectilineal motion
[VI] chuyển động thẳng
direct motion /toán & tin/
chuyển động thẳng /n/KINEMATICS/