Việt
sữa đông tụ
Anh
curd
coagulum
Đức
geronnene Milch
Kaesebruch
Pháp
caillé
Kaesebruch,geronnene Milch /AGRI,FOOD/
[DE] Kaesebruch; geronnene Milch
[EN] coagulum; curd
[FR] caillé
geronnene Milch /f/CNT_PHẨM/
[EN] curd
[VI] sữa đông tụ