Anh
coagulum
curd
Đức
Kaesebruch
geronnene Milch
Pháp
caillé
caillée
caillé,caillée
caillé, ée [kaje] adj. và n. m. Làm đông, đặc lại. > N. m. 1. Sũa đông lại. 2. Phấn sũa đông để làm pho mát.
caillé /AGRI,FOOD/
[DE] Kaesebruch; geronnene Milch
[EN] coagulum; curd
[FR] caillé