TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geruchlos

không mùi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không mủi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

geruchlos

odorless/scentless

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

nonodorous

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

geruchlos

geruchlos

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geruchsfrei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eigenschaften: Glasklar, lichtecht, geruchlos, einfärbbar; hart, spröde, beständig gegen schwache Säuren und Lösemittel.

Đặc tính: Trong suốt, bền ánh sáng, không mùi, có thể pha màu, cứng, giòn, bền đối với acid yếu và dung môi.

Stickoxide können je nach Verbindung farb- und geruchlos sein oder rötlichbraun mit stechend riechendem Charakter.

Tùy theo sự liên kết, nitơ oxide có thể không màu sắc và không mùi hoặc có màu đỏ nâu với mùi cay gắt.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

es ist ohne Krankheitserreger, kühl, klar, farblos, geruchlos und von gutem Geschmack,

không chứa những tác nhân gây bệnh, mát, trong, không màu sắc, không mùi và có vị ngon,

Bei 36 °C und unter Luftabschluss (anaerobe Bedingungen) wird der Schlamm mit der Zeit durch den biologischen Umbau geruchlos.

Với nhiệt độ ở 36 °C và không thông khí (điều kiện yếm khí) trong khoảng một thời gian bùn sẽ trở nên không còn mùi do các quá trình chuyển đổi sinh học.

Kohlenstoffmonoxid (CO) ist geruchlos und entsteht bei der unvollständigen Verbrennung organischer Stoffe, wie Kohle, Erdöl, Erdgas, Benzin und Holz.

Carbon monoxide (CO) không có mùi và phát sinh trong khi đốt cháy không hoàn toàn những chất hữu cơ như than đá, dầu mỏ, khí thiên nhiên, xăng và gỗ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geruchlos,geruchsfrei /a/

không mủi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geruchlos /(Adj.)/

không mùi;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geruchlos /adj/B_BÌ/

[EN] nonodorous

[VI] không mùi

Từ điển Polymer Anh-Đức

odorless/scentless

geruchlos