Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
geruchlos /(Adj.)/
không mùi;
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
deodorant
không mùi
inodorous
không mùi
odorless
không mùi
scentless
không mùi
odorless
không mùi (vị)
odorless /y học/
không mùi (vị)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
geruchlos /adj/B_BÌ/
[EN] nonodorous
[VI] không mùi
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
inodorous
không mùi
odorless
không mùi