deodorant /y học/
bay mùi
deodorant /y học/
thuốc khử mùi
deodorant
bay mùi
deodorant
chất khử mùi
deodorant
không mùi
deodorant, destinker /hóa học & vật liệu/
chất khử mùi
Bất cứ một chất hay sự chuẩn bị mang tính chất thương mại nào dùng để loại bỏ hay che đi những mùi khó chịu do sự hấp thụ, thay thế, trung lập và oxi hóa.
Any substance or commercial preparation used to remove or mask unpleasant odors by adsorption, replacement, neutralization, or oxidation.