TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất khử mùi

chất khử mùi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chất khử mùi

deodorant

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Daodorant

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

 deodorant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 destinker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chất khử mùi

geruchsverbessemder Stoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Desodoriermittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deodorant

chất khử mùi

 destinker

chất khử mùi

 deodorant, destinker /hóa học & vật liệu/

chất khử mùi

Bất cứ một chất hay sự chuẩn bị mang tính chất thương mại nào dùng để loại bỏ hay che đi những mùi khó chịu do sự hấp thụ, thay thế, trung lập và oxi hóa.

Any substance or commercial preparation used to remove or mask unpleasant odors by adsorption, replacement, neutralization, or oxidation.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geruchsverbessemder Stoff /m/C_DẺO/

[EN] deodorant

[VI] chất khử mùi

Desodoriermittel /nt/C_DẺO/

[EN] deodorant

[VI] chất khử mùi

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Daodorant

chất khử mùi

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

deodorant

chất khử mùi