TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geschert

ngu ngốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụng về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

geschert

geschert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dadurch wird der Kunststoff erwärmt, geschert und umgewälzt. Das führt zueiner homogenen Erwärmung.

Nguyên liệu được nung nóng, dẻo hóa và được nhồi trộn cho đến khi cho ra khối vật liệu đồngnhất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geschert /[ga'ferrt] (Adj.; -er, -este) (südd., östeir.)/

(từ lóng) ngu ngốc; vụng về (dumm);