Việt
lịch sử
có tính chất lịch sủ.
có tính chất lịch sử
tính chất lịch sử
tính có thực
Đức
geschichtlich
geschichtlich /(Adj.)/
(thuộc về) lịch sử;
có tính chất lịch sử;
Geschichtlich /keit, die; -/
tính chất lịch sử;
tính có thực;
geschichtlich /a/
1. [thuộc về] lịch sử; 2. có tính chất lịch sủ.