Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt) |
Der integrierte Leerlaufschalter signalisiert dem Steuergerät die geschlossene Drosselklappe. |
Cặp tiếp điểm không tải tích hợp cũng được sử dụng để xác định trường hợp động cơ vận hành ở chế độ không tải. |
Chuyên ngành CN Hóa (nnt) |
Geschlossene Heiz- und Kühlkreisläufe |
Chu trình khép kín hệ thống nung nóng và làm nguội |
Geschlossene Behälter auf Druck- und Saugseite |
Bình chứa kín ở đầu hút và đầu đẩy |
Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
geschlossene Form |
Khuôn đóng |
Das hochreaktive Gemisch wird in die geschlossene Forminjiziert. |
Hỗn hợp có hoạt tính cao được phun vào lòng khuôn đóng kín. |