Việt
có năng lực xã hội
có khả năng tập thể.
phù hợp với những quy tắc xã hội
hợp lý
Đức
gesellschaftsfähig
gesellschaftsfähig /(Adj.)/
phù hợp với những quy tắc xã hội; hợp lý (korrekt);
gesellschaftsfähig /a/
có năng lực xã hội, có khả năng tập thể.