TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

gespiegelt

mirrored

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gespiegelt

gespiegelt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gespiegelt

miroir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Doppelleiter entsteht, wenn die Abszissenwerte über den Graphen auf die Ordinate gespiegelt werden.

Trục đôi được hình thành khi hai trục tung và trục hoành nằm trùng lên nhau tương xứng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gespiegelt /ENG-ELECTRICAL/

[DE] gespiegelt

[EN] mirrored

[FR] miroir