Việt
bịt
tắc
Anh
blind
Đức
gestopft
Pipetten. Häufig sind Messpipetten aus Glas am „Mundstück“ mit Watte gestopft und dann sterilisiert.
Ống hút (pipette) thường là ống hút bằng thủy tinh, “miệng ống” được đậy bằng bông gòn và được tiệt trùng.
gestopft /adj/CNSX/
[EN] blind (bị)
[VI] (bị) bịt, tắc