Việt
1 part II của streichen
dâ quét
đã sơn
đã gạch xóa.
phân từ II của động từ streichen
Đức
gestrichen
phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ streichen;
1 part II của streichen; 2. dâ quét, đã sơn, đã gạch xóa.