Việt
đã sơn
đa đánh véc ni.
1 part II của streichen
dâ quét
đã gạch xóa.
Đức
gefärbt
gefirnißt
gestrichen
gefärbt /a/
đã sơn (quét sơn, nhuộm); durch - e Gläser séhen thiên vị, thiên lệch.
gefirnißt /a/
đã sơn, đa đánh véc ni.
1 part II của streichen; 2. dâ quét, đã sơn, đã gạch xóa.