Việt
impf của gewinnen.
vùng đất đã cày.
phân từ II của động từ
Anh
open field
Đức
gewann
Pháp
openfield
Der Tampondruck ist ein indirektes Tiefdruckverfahren, das durch die stetige Weiterentwicklung des Silikonkautschuks in den letzten Jahren immer mehr an Bedeutung gewann.
In tampon (inđệm) là phương pháp in lõm gián tiếp đạt được nhiều thành công bởi những phát triển không ngừng của cao su silicon trong những năm vừa qua.
gewann /(ga'van)/
phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ;
Gewann /TECH/
[DE] Gewann
[EN] open field
[FR] openfield
Gewann /n -(e)s, -e/