Việt
gia trọng
làm nặng thêm
xác định khö'i lượng trung bình
xác định ý nghĩa
xác định tầm quan trọng
xác định trọng tâm
Anh
weight
Đức
gewichten
gewichten /(sw. V.; hat)/
(Statistik) xác định khö' i lượng trung bình;
xác định ý nghĩa; xác định tầm quan trọng; xác định trọng tâm (vấn đề);
gewichten /vti/C_THÁI/
[EN] weight
[VI] gia trọng, làm nặng thêm