TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gewichten

gia trọng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm nặng thêm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xác định khö'i lượng trung bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác định ý nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác định tầm quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác định trọng tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gewichten

weight

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gewichten

gewichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gewichten /(sw. V.; hat)/

(Statistik) xác định khö' i lượng trung bình;

gewichten /(sw. V.; hat)/

xác định ý nghĩa; xác định tầm quan trọng; xác định trọng tâm (vấn đề);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gewichten /vti/C_THÁI/

[EN] weight

[VI] gia trọng, làm nặng thêm