Việt
oi nồng
nóng bức
nồng
nóng búc .
Đức
gewitterschwul
gewitterschwül
gewitterschwül /a vi,/
nồng, nóng búc (trưóc cơn dông).
gewitterschwul /(Adj.)/
oi nồng; nóng bức (như trước cơn giông);