TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

glashart

cúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ vỡ mạnh bạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

glashart

glashart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nach dem Abschrecken sind die Werkzeuge glashart und spröde geworden.

Sau khi được làm nguội nhanh, các dụng cụ sẽ trở nên cứng như thủy tinh và giòn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glashart /(Adj.)/

cúng; dễ vỡ (hart, spröde) (Sport) mạnh bạo (hart [u wuchtig);